Giá thép V50x3, V50x4, V50x5 mạ kẽm nhúng nóng. Để sử dụng đúng loại vật liệu, bạn cần phải nắm bắt được yêu cầu mong muốn về công trình của mình là gì?. Từ đó, lên kế hoạch chọn lựa sao cho phù hợp nhất
Thép V50x3, V50x4, V50x5 mạ kẽm nhúng nóng được biết đến là dạng thép có tính ứng dụng vô cùng rộng rãi, cho dù cấu trúc xây dựng có phức tạp đến đâu thì vẫn dễ dàng sử dụng chúng. Công ty Tôn thép Sáng Chinh luôn luôn hỗ trợ báo giá thường xuyên trên hệ thống webiste: tonthepsangchinh.vn. Đặt hàng nhanh, xin liên hệ: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Ưu điểm và ứng dụng của thép hình chữ V50x3, V50x4, V50x5
Ngoài hình dáng dễ nhận biết ra, thép V50x3, V50x4, V50x5 có những ưu điểm lớn như sau: Giúp công trình xây dựng sẽ đạt được độ vững chãi như yêu cầu, cứng cáp, không bị cong vênh khi nén, bền bỉ, chịu lực lớn. Dù là sử dụng trong môi trường ẩm thấp thì thép V50x3, V50x4, V50x5 mạ kẽm vẫn giữ nguyên tính chất của mình… Khó bị ăn mòn khi có nước biển và hóa chất tác động
Thép V50x3, V50x4, V50x5 được ứng dụng trong rất nhiều ngành nghề hiện nay. Từ các công trình xây dựng dân dụng đến nhà thép tiền chế, thùng xe, bàn ghế, khung sườn xe, tháp ăng ten, cột điện cao thế, – mái che, trang trí, đường ray, thanh trượt, lan can…. Đến các loại hàng gia dụng.
Đặc tính kỹ thuật
Mác thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC ( %) | |||||||
C max |
Si max |
Mn max | P max |
S max |
Ni max |
Cr max |
Cu max |
|
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 | 0.20 | ||
SS400 | 0.050 | 0.050 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 0.045 | 0.045 | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 0.050 | 0.050 | |||
GR.A | 0.21 | 0.50 | 2.5XC | 0.035 | 0.035 | |||
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 0.035 | 0.035 |
Đặc tính cơ lý
Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | |||
Temp oC |
YS Mpa |
TS Mpa |
EL % |
|
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 | |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 | |
Q235B | ≥235 | 370-500 | 26 | |
S235JR | ≥235 | 360-510 | 26 | |
GR.A | 20 | ≥235 | 400-520 | 22 |
GR.B | 0 | ≥235 | 400-520 | 22 |
Tiêu chuẩn thép hình chữ V50x3, V50x4, V50x5
Tiêu chuẩn thép V50x3, V50x4, V50x5 đầy đủ bao gồm: tên mác thép, tiêu chuẩn, nguồn gốc xuất xứ, quy cách,….
MÁC THÉP | A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B |
TIÊU CHUẨN | TCVN, ASTM – JIS G3101 – KD S3503 – GB/T 700 – EN10025-2 – A131 |
XUẤT XỨ | Việt Nam, Trung Quốc – Nhật Bản – Hàn Quốc – Đài Loan – Thái Lan |
QUY CÁCH | |
Dài : 6000 – 12000mm |
Giá thép V50x3, V50x4, V50x5 mạ kẽm nhúng nóng
Bảng báo giá thép hình V50×3, V50x4, V50x5 bên dưới mang tính chất tham khảo là chủ yếu, vì thị trường luôn có nhiều sự chuyển biến không ngừng. Hoạt động dịch vụ của chúng tôi 24/7, luôn đặt quyền lợi khách hàng trên hết, công ty chúng tôi cam kết: hàng hóa đạt chất lượng tốt, giá hợp lý. Tư vấn hằng ngày 24/24h
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V | |||
THÉP HÌNH V NHÀ BÈ | |||
QUY CÁCH | Kg/cây | vnđ/kg | vnđ/cây |
V 25x25x3x6000mm | 5.57 | 19,200 | 106,944 |
V 30x30x3x6000mm | 6.98 | 19,200 | 134,016 |
V 40x40x3x6000mm | 10.20 | 19,200 | 195,840 |
V 40x40x4x6000mm | 13.21 | 19,200 | 253,632 |
V 40x40x5x6000mm | 17.88 | 19,200 | 343,296 |
V 50x50x3x6000mm | 13.19 | 19,200 | 253,248 |
V 50x50x4x6000mm | 17.10 | 19,200 | 328,320 |
V 50x50x5x6000mm đen | 20.87 | 19,200 | 400,704 |
V 50x50x5x6000mm đỏ | 21.96 | 19,200 | 421,632 |
V 50x50x6x6000mm | 26.67 | 19,200 | 512,064 |
V 60x60x5x6000mm | 26.14 | 19,200 | 501,888 |
V 60x60x6x6000mm | 30.69 | 19,200 | 589,248 |
V 63x63x4x6000mm | 23.60 | 19,200 | 453,120 |
V 63x63x5x6000mm | 27.87 | 19,200 | 535,104 |
V 63x63x6x6000mm | 32.81 | 19,200 | 629,952 |
V 65x65x5x6000mm | 27.81 | 19,200 | 533,952 |
V 65x65x6x6000mm | 34.56 | 19,200 | 663,552 |
V 70x70x6x6000mm | 36.79 | 19,200 | 706,368 |
V 70x70x7x6000mm | 42.22 | 19,200 | 810,624 |
V 75x75x6x6000mm | 39.49 | 19,200 | 758,208 |
V 75x75x8x6000mm | 52.50 | 19,200 | 1,008,000 |
V 75x75x9x6000mm | 60.19 | 19,200 | 1,155,648 |
V 100x100x10x6000mm | 90.00 | 19,200 | 1,728,000 |
THÉP HÌNH V CƠ SỞ | |||
QUY CÁCH | Kg/cây | vnđ/kg | |
V 30x30x2x6000mm | 5kg | 19,300 | |
V 30x30x3x6000mm | 5.5-7.5kg | 19,000 | |
V 40x40x2.5x6000mm | 7.5-7.8kg | 19,000 | |
V 40x40x3x6000mm | 8 – 9 kg | 19,000 | |
V 40x40x4x6000mm | 10-13kg | 19,000 | |
V 50x50x2.5x6000mm | 11-12kg | 19,000 | |
V 50x50x3x6000mm | 13-15kg | 19,000 | |
V 50x50x4x6000mm | 15-18kg | 19,000 | |
V 50x50x5x6000mm | 19-21kg | 19,000 | |
V 50x50x6x6000mm | 21.2-22kg | 19,000 | |
THÉP HÌNH V AN KHÁNH/VINAONE | |||
QUY CÁCH | Kg/cây | vnđ/kg | vnđ/cây |
V 63x63x5x6000mm | 26.12 | 18,700 | 488,444 |
V 63x63x6x6000mm | 33.00 | 18,700 | 617,100 |
V 70x70x6x6000mm | 31.00 | 18,700 | 579,700 |
V 70x70x6x6000mm | 38.00 | 18,700 | 710,600 |
V 70x70x7x6000mm | 41.43 | 18,700 | 774,741 |
V 75x75x5x6000mm | 33.00 | 18,700 | 617,100 |
V 75x75x6x6000mm | 35.64 | 18,700 | 666,468 |
V 75x75x7x6000mm | 47.50 | 18,700 | 888,250 |
V 75x75x8x6000mm | 52.50 | 18,700 | 981,750 |
V 80x80x6x6000mm | 41.20 | 18,700 | 770,440 |
V 80x80x7x6000mm | 48.00 | 18,700 | 897,600 |
V 80x80x8x6000mm | 57.00 | 18,700 | 1,065,900 |
V 90x90x6x6000mm | 47.00 | 18,700 | 878,900 |
V 90x90x7x6000mm | 55.00 | 18,700 | 1,028,500 |
V 90x90x8x6000mm | 64.00 | 18,700 | 1,196,800 |
V 90x90x9x6000mm | 70.00 | 18,700 | 1,309,000 |
V 100x100x7x6000mm | 63.00 | 18,700 | 1,178,100 |
V 100x100x8x6000mm | 70.50 | 18,700 | 1,318,350 |
V 100x100x9x6000mm | 80.00 | 18,700 | 1,496,000 |
V 100x100x10x6000mm | 85.20 | 18,700 | 1,593,240 |
V 120x120x8x12m | 172.00 | 18,700 | 3,216,400 |
V 120x120x10x12m | 210.00 | 18,700 | 3,927,000 |
V 120x120x12x12m | 250.00 | 18,700 | 4,675,000 |
V 130x130x10x12m | 230.00 | 18,700 | 4,301,000 |
V 130x130x12x12m | 270.00 | 18,700 | 5,049,000 |
THÉP HÌNH V NHẬP KHẨU | |||
QUY CÁCH | Kg/cây | vnđ/kg | vnđ/cây |
V 150x150x10x12m | 274.80 | CẬP NHẬT THEO THỜI ĐIỂM VÀ CHỦNG LOẠI ĐỂ KIỂM TRA THỰC TẾ | |
V 150x150x12x12m | 327.60 | ||
V150x150x15x12m | 403.20 | ||
V200x200x8x12m | |||
V 200x200x10x12m | |||
V 200x200x12x12m | |||
V200x200x15x12m | |||
V250x250x12x12m | |||
V 250x250x15x12m | |||
V300x300x15x12m | |||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Thép hình V50x3, V50x4, V50x5 đảm bảo đúng số lượng & chủng loại, chính hãng ở kho hàng Sáng Chinh Steel
Trước khi định vị vị trí giao hàng mà quý vị yêu cầu, đội ngũ thi công bốc xếp sẽ tiến hành kiểm tra một lần nữa thépV50x3, V50x4, V50x5 về số lượng, kích thước chủng loại, cùng những giấy tờ – các hóa đơn đỏ. Dịch vụ tại Sáng Chinh luôn đưa quyền lợi của khách hàng lên trên hết. Chúng tôi được nhiều chủ thầu trên địa bàn đánh giá là đại lý cung cấp vật liệu xây dựng cho các công trình lớn nhỏ với uy tín cao, chất lượng vật tư đạt đúng tiêu chuẩn khi thi công
Đơn hàng được chốt nhanh chóng trong ngày. Nhận hợp đồng vận chuyển giao hàng đến tận công trình theo hợp đồng ngắn hạn và dài hạn
Bên cạnh thépV50x3, V50x4, V50x5, còn có rất nhiều vật tư khác đang tiêu thụ với số lượng lớn. Bởi vậy, ngoài việc nhập các sản phẩm trong nước, chúng tôi còn nhập khẩu sắt thép chính hãng từ các nước: Úc, Canada, Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ, Ấn Độ, Nga, Đài Loan,… Ngoài ra, người tiêu dùng có thể lấy báo giá của từng hãng thép so sánh với nhau về quy cách và số lượng